Có 2 kết quả:
龜孫子 guī sūn zi ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄣ • 龟孙子 guī sūn zi ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) son of a bitch
(2) bastard
(2) bastard
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) son of a bitch
(2) bastard
(2) bastard
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh